Có 4 kết quả:

加工 jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ夹攻 jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ夾攻 jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ家公 jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ

1/4

jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gia công

Từ điển Trung-Anh

(1) to process
(2) processing
(3) working (of machinery)

Từ điển Trung-Anh

(1) attack from two sides
(2) pincer movement
(3) converging attack
(4) attack on a flank
(5) fork in chess, with one piece making two attacks

Từ điển Trung-Anh

(1) attack from two sides
(2) pincer movement
(3) converging attack
(4) attack on a flank
(5) fork in chess, with one piece making two attacks

jiā gōng ㄐㄧㄚ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) head of a family
(2) (polite) my father
(3) (polite) my grandfather
(4) your esteemed father